|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
quietude
qui‧e‧tude /ˈkwaɪətjuːd $ -tuːd/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑quiet, ↑disquiet, ↑quietness, ↑quietism, ↑quietude; verb: ↑quieten, ↑quiet; adverb: ↑quietly; adjective: ↑quiet] formal calmness, peace, and quiet SYN calm
quietudehu◎ | ['kwaiitju:d] | ※ | danh từ | | ■ | sự yên tĩnh; sự bình thản |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quietude"
|
|