Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
scout



I.scout1 /skaʊt/ BrE AmE noun [countable]
1.
a) the Scouts an organization for boys that teaches them practical skills
b) (also boy scout) a boy who is a member of this organization
2. (also Girl Scout) American English a girl who is a member of an organization for girls that teaches them practical things SYN guide British English
3. a soldier, plane etc that is sent to search the area in front of an army and get information about the enemy:
He sent three scouts ahead to take a look at the bridge.
4. (also talent scout) someone whose job is to look for good sports players, musicians etc in order to employ them:
He was spotted by a scout at the age of 13.
II.scout2 BrE AmE verb

[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: escouter 'to listen', from Latin auscultare]
1. [intransitive] (also scout around/round) to look for something in a particular area
scout for
I’m scouting round for a place to stay.
2. [transitive] (also scout out) to examine a place or area in order to get information about it:
American companies are keen to scout out business opportunities in Vietnam.
3. [intransitive and transitive] to find out about the abilities of sports players, musicians etc in order to employ them

scouthu
[skaut]
danh từ
(quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám
to be on the scout
đi trinh sát, đi do thám
tàu trinh sát, tàu do thám
máy bay nhỏ và nhanh
(động vật học) chim anca; chim rụt cổ
hướng đạo sinh (như) boy scout
người chiêu mộ (mời những nghệ sĩ, cầu thủ.. tài năng về làm việc)
a talent scout
một người đi chiêu mộ kẻ có tài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) gã, anh chàng
người phục vụ ở một trường cao đẳng ở Oxford
ngoại động từ
theo dõi, theo sát, do thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
bác bỏ một cách khinh miệt, nhạo báng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.