Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sexuality


sexuality AC /ˌsekʃuˈæləti, ˌsekʃuˈælɪti/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑sex, ↑sexism, ↑sexist, ↑sexuality, ↑sexiness, ↑bisexual, ↑bisexuality, ↑homosexual, ↑homosexuality; adjective: ↑sexist, ↑sexual, ↑bisexual, ↑homosexual, ↑sexy, ↑sexless; adverb: ↑sexually, ↑sexily; verb: ↑sex]
the things people do, think, and feel that are related to their sexual desires
male/female sexuality
a study of male sexuality

sexualityhu
[,sek∫u'æləti]
danh từ
bản năng giới tính; hoạt động tình dục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sexuality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.