|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sociable
so‧cia‧ble /ˈsəʊʃəbəl $ ˈsoʊ-/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑society, ↑sociologist, ↑sociology, ↑sociability, ↑social, ↑socialism, ↑socialist, ↑socialite, ↑socialization, ↑sociopath; adjective: ↑sociable ≠ ↑unsociable, ↑social ≠ ANTI-SOCIAL, ↑unsocial, ↑socialist, ↑socialistic, ↑societal, ↑sociological, ↑sociopathic; adverb: ↑socially, ↑sociably, ↑sociologically; verb: ↑socialize] [Date: 1500-1600; Language: Old French; Origin: Latin sociabilis, from sociare 'to join together', from socius; ⇨ ↑social1] someone who is sociable is friendly and enjoys being with other people OPP unsociable: a pleasant, sociable couple —sociably adverb —sociability /ˌsəʊʃəˈbɪləti, ˌsəʊʃəˈbɪlɪti $ ˌsoʊ-/ noun [uncountable]
sociablehu◎ | ['sou∫əbl] | ※ | tính từ | | ■ | dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng | | ■ | thích giao du, thích kết bạn | | ☆ | I'm not in a sociable mood | | tôi đang không muốn tiếp xúc với ai | | ■ | thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...) | ※ | danh từ | | ■ | xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau | | ■ | xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi | | ■ | ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau) | | ■ | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) social |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sociable"
|
|