|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
socially
See main entry: ↑social
sociallyhu◎ | ['sou∫əli] | ※ | phó từ | | ■ | có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội | | ■ | thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội | | ■ | của các đồng minh, với các đồng minh | | ■ | (động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể | | ■ | (thuộc) tình bạn bè và sự giải trí; tạo ra tình bạn bè và sự giải trí | | ■ | dễ gần gũi |
|
|
Related search result for "socially"
|
|