|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
third
I.third1 /θɜːd $ θɜːrd/ BrE AmE adjective [Language: Old English; Origin: thridda, thirdda] 1. coming after two other things in a series: in the third century her third birthday 2. third time lucky British English, (the) third time’s the charm American English spoken used when you have failed to do something twice and hope to be successful the third time —third pronoun: I’m planning to leave on the third (=the third day of the month). —thirdly adverb II.third2 BrE AmE noun [countable] 1. one of three equal parts of something: Divide it into thirds. third of A third of these jobs are held by women. one-third/two-thirds Two-thirds of the profits are given to charities. 2. the lowest type of degree that is given by a British university
t\\thirdhu
third The third person or item comes after the first and second.◎ | [θə:d] | ※ | tính từ | | ■ | thứ ba | | ☆ | third day | | ngày thứ ba | | ☆ | third person | | người thứ ba | ※ | danh từ | | ■ | một phần ba | | ☆ | the third of 24 is 8 | | một phần ba của 24 là 8 | | ■ | người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba | | ☆ | the third of April | | ngày mồng ba tháng tư | | ■ | (âm nhạc) quãng ba; âm ba | | ■ | hạng thứ ba của bằng cấp đại học | | ■ | (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "third"
|
|