|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
turning
turn‧ing /ˈtɜːnɪŋ $ ˈtɜːr-/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑turn, ↑upturn, ↑turning; verb: ↑turn, ↑overturn; adjective: ↑upturned] British English a road that connects with the one you are on SYN turn American English: He must have taken a wrong turning in the dark. Take the first turning on the left.
turninghu◎ | ['tə:niη] | ※ | danh từ | | ■ | sự quay, sự xoay | | ■ | sự đổi chiếu, sự đổi hướng | | ■ | chỗ ngoặt, chỗ rẽ | | ☆ | take the first turning to the right | | hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải | | ■ | sự tiện; nghề tiện |
|
|
Related search result for "turning"
|
|