|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unspeakable
un‧speak‧a‧ble /ʌnˈspiːkəbəl/ BrE AmE adjective [Word Family: adjective: ↑unspeakable, ↑speechless, ↑outspoken, ↑spoken ≠ ↑unspoken; noun: ↑speaker, ↑speech; verb: ↑speak; adverb: ↑unspeakably] 1. used for emphasizing how bad someone or something is: an unspeakable tragedy 2. literary unspeakable feelings are so extreme that it is impossible to describe them: unspeakable joy —unspeakably adverb
unspeakablehu◎ | [ʌn'spi:kəbl] | ※ | tính từ | | ■ | tồi tệ, ghê tởm, hết chổ nói | | ■ | không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được | | ☆ | unspeakable joy | | niềm vui khôn xiết |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unspeakable"
|
|