Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
validity



See main entry: ↑valid

validityhu
[və'lidəti]
danh từ
(pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ
the validity of a contract
giá trị pháp lý của một hợp đồng
sự có căn cứ vững chắc
giá trị
of poor validity
ít giá trị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "validity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.