Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
violet



violet /ˈvaɪələt, ˈvaɪəlɪt/ BrE AmE noun
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: violete, from viole 'violet', from Latin viola]
1. [countable] a plant with small dark purple flowers, or sometimes white or yellow ones
2. [uncountable] a bluish-purple colour
—violet adjective
:
beautiful violet eyes

v\\violethu


violet

Violet is a bluish purple color.

['vaiələt]
tính từ
tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại
violet eyes
đôi mắt màu tím
danh từ
cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét
màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "violet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.