Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
easily


easily S2 W1 /ˈiːzəli, ˈiːzɪli/ BrE AmE adverb
[Word Family: noun: ↑ease, ↑unease, ↑easiness, uneasiness; adverb: ↑easily, ↑uneasily, ↑easy; adjective: ↑easy, ↑uneasy; verb: ↑ease]
1. without problems or difficulties:
They won quite easily.
We found the house easily enough.
easily accessible/available etc
The castle is easily accessible by road.
easily understood/identified etc
It’s easily recognised by its bright blue tail feathers.
2. could/can/might easily used to say that something is possible or is very likely to happen:
The first signs of the disease can easily be overlooked.
Gambling can all too easily become an addiction (=used to say that something bad is very possible).
3. easily the best/biggest etc definitely the best etc:
She is easily the most intelligent person in the class.
4. in a relaxed way:
His son grinned easily back at him.

easilyhu
['i:zili]
phó từ
dễ dàng
he easily translated this leading article into English
anh ta dịch bài xã luận này ra tiếng Anh một cách dễ dàng
I can easily finish it tonight
tôi có thể dễ dàng làm xong việc đó tối nay
rõ ràng, không thể chối cãi
this is easily the most memorable event in my life
rõ ràng đây là sự kiện đáng nhớ nhất trong đời tôi


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    well easy
Related search result for "easily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.