fir
fir /fɜː $ fɜːr/ BrE AmE noun [countable] [Language: Old English; Origin: fyrh] a tree with leaves shaped like needles that do not fall off in winter: a fir tree
firhu◎ | [fə:] | ※ | danh từ | | ■ | (thực vật học) cây linh sam, cây thông ((cũng) fir tree) | | ■ | gỗ linh sam |
|
|