Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fucking


fucking /ˈfʌkɪŋ/ BrE AmE adjective [only before noun], adverb taboo spoken
1. used to emphasize that you are angry or annoyed:
It’s none of your fucking business!
I know fucking well you’re lying to me.
What the fucking hell are you staring at?
2. used to emphasize your opinion of something:
That’s fucking good coffee.
What a fucking idiot!

fuckinghu
['fʌkiη]
phó từ
rất, vô cùng
I am fucking fed up with the whole fucking lot of you
tao nhợn lũ tụi bay tới cổ rồi!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fucking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.