|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
made-to-measure
ˌmade-to-ˈmeasure BrE AmE adjective made-to-measure clothes, curtains etc are specially made to fit OPP off-the-peg
made-to-measurehu◎ | [,meidtə'meʒə] | ※ | tính từ | | ■ | may đo (quần áo), đóng đo (giày dép) |
|
|
Related search result for "made-to-measure"
|
|