Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
naturalization



See main entry: ↑naturalize

naturalizationhu
[,næt∫rəlai'zei∫n]
danh từ
sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)
Naturalization papers
Hồsơ nhập tịch (chứng thực một người đã được làm công dân của một nước)
sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)


Related search result for "naturalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.