| | | | |
◎ | [riη] |
※ | danh từ |
| ■ | chiếc nhẫn |
| ■ | cái đai (thùng...) |
| ■ | cái vòng; vòng tròn |
| ☆ | to dance in a ring |
| nhảy vòng tròn |
| ■ | (the ring) môn quyền anh |
| ■ | vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).. |
| ■ | vòng người vây quanh (để (xem) cái gì...); vòng cây cối (đồ vật) bao quanh, được xếp thành hình tròn |
| ■ | quầng (mặt trăng, mắt...) |
| ☆ | the moon lies in the middle of a ring of light |
| mặt trăng nằm giữa một quầng sáng |
| ☆ | to have rings round the eyes |
| có quầng mắt |
| ■ | nhóm con buôn, bọn gián điệp, ổ cướp.. |
| ☆ | a ring of dealers at a public auction |
| một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá |
| ☆ | spy ring |
| ổ gián điệp |
| ■ | nghiệp đoàn, cacten (trong kinh doanh) |
| ■ | (chính trị) nhóm chính trị, phe phái |
| ☆ | political ring |
| nhóm chính trị |
| ■ | (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) |
| ■ | (kỹ thuật) vòng, vòng đai, vành khung.. |
| ■ | (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) |
| 〆 | to keep (hold) the ring |
| ✓ | (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập |
| 〆 | to make (run) rings round somebody |
| ✓ | chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai |
※ | ngoại động từ |
| ■ | đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) |
| ■ | xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) |
| ■ | đánh đai (thùng) |
| ☆ | to ring a barrel |
| đánh đai một cái thùng |
| ■ | (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; đi vòng quanh, chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào |
| ■ | cắt (hành, khoai...) thành khoanh |
| 〆 | to ring the round |
| ✓ | (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa |
※ | danh từ |
| ■ | bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) |
| ■ | tiếng chuông; sự rung chuông |
| ☆ | to give the bell a ring |
| rung chuông |
| ☆ | to hear a ring at the door |
| nghe thấy tiếng chuông ở cửa |
| ■ | tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói |
| ☆ | to give someone a ring |
| gọi dây nói cho ai |
| ■ | tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) |
| ☆ | the ring of a coin |
| tiếng leng keng của đồng tiền |
| ☆ | the ring of one's voice |
| tiếng ngân của giọng nói |
| ■ | vẻ |
| ☆ | there is a ring of sincerity in his words |
| lời nói của anh ta có vẻ thành thật |
※ | nội động từ rang, rung |
| ■ | rung, reo, kêu keng keng (chuông) |
| ☆ | the bell rings |
| chuông reo, chuông kêu leng keng |
| ☆ | the telephone is ringing |
| chuông điện thoại đang réo |
| ■ | rung vang, ngân vang, vang lên |
| ☆ | her laughter rang loud and clear |
| tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh |
| ■ | văng vẳng (trong tai...) |
| ☆ | his last words still ring in my ears |
| lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi |
| ■ | nghe có vẻ |
| ☆ | to ring true |
| nghe có vẻ thật |
| ☆ | to ring false (hollow) |
| nghe vó vẻ giả |
| ■ | ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) |
| ☆ | my ears are ringing |
| tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo |
| ■ | rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu |
| ☆ | the bell was ringing for dinner |
| chuông rung báo giờ ăn cơm |
| ☆ | to ring at the door |
| rung chuông gọi cửa |
※ | ngoại động từ |
| ■ | rung, làm kêu leng keng (chuông...) |
| ■ | rung chuông báo hiệu |
| ☆ | to ring the alarm |
| rung chuông báo động |
| ☆ | to ring a burial |
| rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng |
| ☆ | to ring down the curtain |
| rung chuông hạ màn |
| ☆ | to up the curtain |
| rung chuông mở màn |
| ■ | gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) |
| ☆ | to ring a coin |
| gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả |
| 〆 | to ring in |
| ✓ | rung chuông đón vào |
| ☆ | to ring in the New Year |
| rung chuông đón mừng năm mới |
| 〆 | to ring off |
| ✓ | ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên |
| 〆 | to ring out |
| ✓ | vang lên |
| ✓ | rung chuông tiễn mời ra |
| ☆ | to ring out the old year |
| rung chuông tiễn năm cũ đi |
| 〆 | to ring up |
| ✓ | gọi dây nói |
| ☆ | to ring somebody up |
| gọi dây nói cho ai |
| 〆 | to ring the bell |
| ✓ | (xem) bell |
| 〆 | to ring the changes on a subject |
| ✓ | (xem) change |
| 〆 | to ring the knell of |
| ✓ | báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của |
| 〆 | ring off! |
| ✓ | huộc ryến giát im đi! |