Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
striking


striking /ˈstraɪkɪŋ/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑strike, ↑striker; verb: ↑strike; adverb: ↑strikingly; adjective: ↑striking]
1. unusual or interesting enough to be easily noticed
striking contrast/similarity/parallel etc
a striking contrast between wealth and poverty
2. attractive in an unusual way that is easy to notice:
a dark man with striking features
3. [only before noun] not working because of being on ↑strike:
striking auto workers
be within striking distance at ↑strike1(17)

strikinghu
['straikiη]
tính từ
nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
striking contrast
sự tương phản nổi bật
a striking display
một sự phô bày nổi bật
a very striking young woman
một phụ nữ trẻ rất hấp dẫn
đánh chuông (đồng hồ..)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "striking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.