Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
struck



I.struck1 /strʌk/ BrE AmE
the past tense and past participle of ↑strike1
II.struck2 BrE AmE adjective
be struck on somebody/something British English informal to think that someone or something is very good:
She seemed rather struck on Vincent.

struckhu
Xem strike


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "struck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.