Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disenable


verb
make unable to perform a certain action
- disable this command on your computer
Syn:
disable, incapacitate
Ant:
enable (for: disable)
Derivationally related forms:
disablement (for: disable)
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
lay up, nobble, pinion, restrain, confine, hold
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.