Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enable


verb
render capable or able for some task (Freq. 44)
- This skill will enable you to find a job on Wall Street
- The rope enables you to secure yourself when you climb the mountain
Ant:
disable
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
equip, endow, indue, gift, empower,
invest, endue
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.