Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gait


noun
1. the rate of moving (especially walking or running) (Freq. 1)
Syn:
pace
Derivationally related forms:
pace (for: pace)
Hypernyms:
rate
Hyponyms:
quick time, double time
2. a horse's manner of moving
Hypernyms:
locomotion, travel
Hyponyms:
walk, rack, single-foot, jog trot, trot,
canter, lope, gallop
3. a person's manner of walking
Hypernyms:
walk, walking
Hyponyms:
hitch, hobble, limp, flounce, lurch,
stumble, stagger, pacing, roll, saunter, skip,
stalk, angry walk, strut, prance, swagger, waddle

Related search result for "gait"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.