Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inbred


adjective
1. produced by inbreeding
Ant:
outbred
Similar to:
interbred
2. normally existing at birth
- mankind's connatural sense of the good
Syn:
connatural, inborn
Similar to:
native

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inbred"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inbred"
    inboard inbred

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.