Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sea kale


noun
perennial of coastal sands and shingles of northern Europe and Baltic and Black Seas having racemes of small white flowers and large fleshy blue-green leaves often used as potherbs
Syn:
sea cole, Crambe maritima
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Crambe, genus Crambe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sea kale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.