Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unwholesome


adjective
detrimental to physical or moral well-being
- unwholesome food
- unwholesome habits like smoking
Ant:
wholesome
Similar to:
insalubrious, unhealthful, unhealthy, insubstantial, jejune,
morbid, nauseating, nauseous, noisome, queasy, loathsome,
offensive, sickening, vile, rich
See Also:
harmful, noxious, unhealthful, unhealthy, unsound
Derivationally related forms:
unwholesomeness

Related search result for "unwholesome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.