Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
untaxed


adjective
(of goods or funds) not taxed
- tax-exempt bonds
- an untaxed expense account
Syn:
tax-exempt, tax-free
Similar to:
nontaxable, exempt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untaxed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.