Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ante


ante [ante antes anted anteing] BrE [ˈænti] NAmE [ˈænti] noun singular
Idiom:up the ante

Word Origin:
early 19th cent.: from Latin, literally before.

Related search result for "ante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.