Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
comp


comp 7 [comp comps comped comping] BrE [kɒmp] NAmE [kɑːmp] noun (informal)
1. countable (BrE) = comprehensive n.
Her children go to the local comp.
2. countable (BrE) = competition
To enter our comp answer this question.
3. countable (NAmE)a ↑complimentary ticket, meal, etc. (= one that you do not have to pay for)
4. uncountable (NAmE) = compensation
comp time (= time off work given for working extra hours)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.