Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
misgiving


mis·giv·ing [misgiving misgivings] BrE [ˌmɪsˈɡɪvɪŋ] NAmE [ˌmɪsˈɡɪvɪŋ] noun countable, usually plural, uncountable ~ about sth/about doing sth
feelings of doubt or anxiety about what might happen, or about whether or not sth is the right thing to do
I had grave misgivings about making the trip.
She decided to go despite her misgivings.
I read the letter with a sense of misgiving.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.