Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sopping


sop·ping BrE [ˈsɒpɪŋ] NAmE [ˈsɑːpɪŋ] (also ˌsopping ˈwet) adjective (informal)
very wet
Syn: soaking
Your clothes are sopping wet!

Word Origin:
[sopping] mid 19th cent.: present participle of sop in the sense ‘thoroughly wet’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sopping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.