Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
turning


turn·ing [turning turnings] BrE [ˈtɜːnɪŋ] NAmE [ˈtɜːrnɪŋ] (BrE) (also turn NAmE, BrE) noun
a place where a road leads away from the one you are travelling on
Take the first turning on the right.
I think we must have taken a wrong turning somewhere.
See also:turn

Related search result for "turning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.