Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
doyen


doyen [doyen doyens] BrE [ˈdɔɪən] NAmE [ˈdɔɪən] (NAmE usually dean) noun
the most respected or most experienced member of a group or profession
Richard Dawkins, the doyen of evolutionary biologists
See also:dean

Word Origin:
late 17th cent.: via French from Old French deien, from late Latin decanus ‘chief of a group of ten’, from decem ‘ten’.

Related search result for "doyen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.