Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fascia


fa·scia [fascia fascias] BrE [ˈfeɪʃə] NAmE [ˈfeɪʃə] noun (BrE)
1. (also facia) = dashboard
2. (also ˈfascia board)a board on the roof of a house, at the end of the ↑rafters
3. (also facia)a board above the entrance of a shop/store, with the name of the shop on it
4. (also facia)the hard cover on a mobile phone/cell phone
See also:facia

Word Origin:
mid 16th cent.: from Latin, band, door frame.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fascia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.