Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
BAR



noun
a portable .30 caliber automatic rifle operated by gas pressure and fed by cartridges from a magazine;
used by United States troops in World War I and in World War II and in the Korean War
Syn:
Browning automatic rifle
Hypernyms:
automatic rifle, automatic, machine rifle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.