Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Colon



noun
a port city at the Caribbean entrance to the Panama Canal
Syn:
Aspinwall
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Panama, Republic of Panama

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "colon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.