Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baggage



noun
1. cases used to carry belongings when traveling (Freq. 1)
Syn:
luggage
Derivationally related forms:
lug (for: luggage)
Hypernyms:
case
Hyponyms:
bag, traveling bag, travelling bag, grip, suitcase,
dressing case, hand luggage, hatbox, imperial, satchel, trunk
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold, strap
2. a worthless or immoral woman
Hypernyms:
woman, adult female
3. the portable equipment and supplies of an army
Hypernyms:
materiel, equipage
Hyponyms:
impedimenta

Related search result for "baggage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.