Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heartily


adverb
1. with gusto and without reservation (Freq. 4)
- the boy threw himself heartily into his work
Derived from adjective:
hearty
2. in a hearty manner (Freq. 1)
- 'Yes,' the children chorused heartily
- We welcomed her warmly
Syn:
cordially, warmly
Derived from adjective:
warm (for: warmly), cordial (for: cordially), hearty

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heartily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.