Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lilt


I - noun
a jaunty rhythm in music (Freq. 1)
Syn:
swing
Derivationally related forms:
swingy (for: swing), swing (for: swing)
Hypernyms:
rhythmicity

II - verb
articulate in a very careful and rhythmic way
Hypernyms:
pronounce, articulate, enounce, sound out, enunciate, say
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s that CLAUSE

Related search result for "lilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.