Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pumice



I - noun
a light glass formed on the surface of some lavas;
used as an abrasive
Syn:
pumice stone
Hypernyms:
rock, stone

II - verb
rub with pumice, in order to clean or to smoothen
Hypernyms:
rub
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "pumice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.