Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repairer


noun
a skilled worker who mends or repairs things
Syn:
mender, fixer
Derivationally related forms:
fix (for: fixer), repair, mend (for: mender)
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
darner, repairman, maintenance man, service man

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repairer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.