Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stash


I - noun
a secret store of valuables or money
Syn:
hoard, cache
Derivationally related forms:
cache (for: cache), hoard (for: hoard)
Hypernyms:
store, stock, fund

II - verb
save up as for future use
Syn:
hoard, cache, lay away, hive up, squirrel away
Derivationally related forms:
cache (for: cache), hoard (for: hoard), hoarder (for: hoard)
Hypernyms:
save, lay aside, save up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They stash the money in the closet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.