Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gent


noun
1. informal abbreviation of 'gentleman'
Hypernyms:
gentleman
2. a boy or man
- that chap is your host
- there's a fellow at the door
- he's a likable cuss
- he's a good bloke
Syn:
chap, fellow, feller, fella, lad,
blighter, cuss, bloke
Hypernyms:
male, male person
Hyponyms:
dog

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.