Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inner product


noun
a real number (a scalar) that is the product of two vectors
Syn:
scalar product, dot product
Hypernyms:
real number, real

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inner product"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.