Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
monody


noun
music consisting of a single vocal part (usually with accompaniment)
Syn:
monophony, monophonic music
Ant:
polyphonic music (for: monophonic music), polyphony (for: monophony)
Derivationally related forms:
monodical, monophonic (for: monophony)
Hypernyms:
music

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monody"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.