Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sketcher


noun
1. someone who draws sketches
Derivationally related forms:
sketch
Hypernyms:
draftsman, drawer
2. an implement for sketching
Derivationally related forms:
sketch
Hypernyms:
writing implement

Related search result for "sketcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.