Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
titty


noun
either of two soft fleshy milk-secreting glandular organs on the chest of a woman
Syn:
breast, bosom, knocker, boob, tit
Derivationally related forms:
bosomy (for: bosom)
Hypernyms:
mammary gland, mamma
Part Holonyms:
adult female body, woman's body
Part Meronyms:
lactiferous duct, areola, ring of color

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "titty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.