Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
breakage


breakage /ˈbreɪkɪdʒ/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑break, ↑outbreak, ↑breakage; adjective: ↑breakable ≠ ↑unbreakable, ↑broken ≠ ↑unbroken; verb: ↑break]
[uncountable and countable] something that someone breaks, especially when they must pay for it:
All breakages must be paid for.

breakagehu
['breikidʒ]
danh từ
chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
đồ vật bị vỡ
tiền bồi thường hàng bị vỡ
(ngành dệt) sự đứt sợi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "breakage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.