Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outbreak


outbreak /ˈaʊtbreɪk/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑break, ↑outbreak, ↑breakage; adjective: ↑breakable ≠ ↑unbreakable, ↑broken ≠ ↑unbroken; verb: ↑break]
if there is an outbreak of fighting or disease in an area, it suddenly starts to happen:
a cholera outbreak
outbreak of
outbreaks of fighting
the outbreak of World War II
break out at ↑break1

outbreakhu
['autbreik]
danh từ
sự phun lửa (núi lửa)
cơn; sự bộc phát
an outbreak of anger
cơn giận, sự nổi xung
sự bùng nổ (của chiến tranh...)
at the outbreak of war
khi chiến tranh bùng nổ
sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
(địa lý,địa chất) như outcrop
nội động từ
phun ra, phụt ra
bùng nổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outbreak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.