Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Phoebe


noun
1. the cardinal number that is the sum of four and one
Syn:
five, 5, V, cinque, quint,
quintet, fivesome, quintuplet, pentad, fin, Little Phoebe
Hypernyms:
digit, figure
2. (Greek mythology) a Titaness who became identified with Artemis as goddess of the Moon
Topics:
Greek mythology
Instance Hypernyms:
Titaness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phoebe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.