Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
oneself


/wʌn'self/

đại từ phản thân

bản thân mình, tự mình, chính mình

    to speak of oneself nói về bản thân mình

    to think to oneself tự nghĩ

!to come to oneself

tỉnh lại, hồi tỉnh

tỉnh trí lại


Related search result for "oneself"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.