Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molasses





molasses
[mə'læsiz]
Cách viết khác:
treacle
['tri:kl]
danh từ, số nhiều molasses
mật đường (chất lỏng sẫm màu, đặc và dính, có được khi tinh chế đường) (như) treacle


/mə'læsiz/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle) ![as] slow as molasses
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm như rùa

Related search result for "molasses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.